Hướng dẫn chọn size
Size áo hè (M - XXL)
Bảng size được thiết kế dựa trên thông số thực tế để giúp bạn chọn size phù hợp nhất cho các dòng áo hè như áo polo, áo phông.
Dựa vào cân nặng, chiều cao và các số đo ngang vai, ngực, eo, bạn có thể dễ dàng chọn được size vừa vặn, thoải mái khi mặc hàng ngày hoặc vận động.
Nếu phân vân giữa hai size, hãy ưu tiên form dáng mong muốn (ôm vừa hoặc rộng rãi) và chất liệu áo co giãn nhẹ hay đứng form.
SIZE | M | L | XL | XXL |
---|---|---|---|---|
Cân nặng (Kg) | 51 - 59 | 60 - 68 | 69 - 75 | 76 - 85 |
Chiều cao (m) | 1m5 - 1m65 | 1m6 - 1m68 | 1m65 - 1m72 | 1m71 - 1m78 |
Dài áo (cm) | 64.5 | 66.5 | 68.5 | 70.5 |
Nganh ngực (cm) | 48.5 | 50.5 | 52.5 | 54.5 |
Ngang vai (cm) | 41.5 | 42.8 | 44.1 | 45.4 |
Ngang eo | 46 | 48 | 50 | 52 |
(size_sheet_1)
Size áo sơ mi (XS - XXL)
SIZE | XS (38) | S (39) | M (40) | L (41) | XL (42) | XXL (43) |
---|---|---|---|---|---|---|
Cân nặng (Kg) | 50 - 59 | 59 - 67 | 68 - 74 | 75 - 80 | 81 - 85 | 86 - 94 |
Chiều cao (m) | 1m5 - 1m65 | 1m5 - 1m65 | 1m6 - 1m68 | 1m65 - 1m72 | 1m71 - 1m78 | 1m71 - 1m78 |
(size_sheet_2)
Bảng size này được xây dựng dựa trên form cổ áo và số đo thực tế, giúp bạn dễ dàng chọn size chuẩn cho các mẫu sơ mi nam.
Thông số size tương ứng với vòng cổ áo theo chuẩn châu Á, từ 38 (XS) đến 43 (XXL).
Nếu thích mặc ôm, bạn có thể chọn đúng size hoặc nhỏ hơn nửa size.
Nếu thích mặc thoải mái, hãy ưu tiên chọn size lớn hơn một chút và cân nhắc theo form người.
👉 Lưu ý: sơ mi thường ít co giãn, nên chọn theo đúng form dáng và mục đích mặc để vừa đẹp, vừa dễ cử động.
Size đồ bộ thể thao hè (S - XL)
Bảng size được thiết kế dựa trên thông số thực tế để giúp bạn chọn size phù hợp nhất cho các dòng áo hè như áo polo, áo phông, đồ bộ hè.
Dựa vào cân nặng, chiều cao và các số đo ngang vai, ngực, eo, bạn có thể dễ dàng chọn được size vừa vặn, thoải mái khi mặc hàng ngày hoặc vận động.
Nếu phân vân giữa hai size, hãy ưu tiên form dáng mong muốn (ôm vừa hoặc rộng rãi) và chất liệu áo co giãn nhẹ hay đứng form.
SIZE | S | M | L | XL |
---|---|---|---|---|
Cân nặng (Kg) | 51 - 59 | 60 - 68 | 69 - 75 | 76 - 85 |
Chiều cao (m) | 1m5 - 1m65 | 1m6 - 1m68 | 1m65 - 1m72 | 1m71 - 1m78 |
Dài áo (cm) | 64.5 | 66.5 | 68.5 | 70.5 |
Nganh ngực (cm) | 48.5 | 50.5 | 52.5 | 54.5 |
Ngang vai (cm) | 41.5 | 42.8 | 44.1 | 45.4 |
Ngang eo | 46 | 48 | 50 | 52 |
(size_sheet_3)
Size đồ bộ thể thao hè (XS - L)
SIZE | XS | S | M | L |
---|---|---|---|---|
Cân nặng (Kg) | 51 - 59 | 60 - 68 | 69 - 75 | 76 - 85 |
Chiều cao (m) | 1m5 - 1m65 | 1m6 - 1m68 | 1m65 - 1m72 | 1m71 - 1m78 |
Dài áo (cm) | 64.5 | 66.5 | 68.5 | 70.5 |
Nganh ngực (cm) | 48.5 | 50.5 | 52.5 | 54.5 |
Ngang vai (cm) | 41.5 | 42.8 | 44.1 | 45.4 |
Ngang eo | 46 | 48 | 50 | 52 |
(size_sheet_4)
Bảng size được thiết kế dựa trên thông số thực tế để giúp bạn chọn size phù hợp nhất cho các dòng áo hè như áo polo, áo phông, đồ bộ hè.
Dựa vào cân nặng, chiều cao và các số đo ngang vai, ngực, eo, bạn có thể dễ dàng chọn được size vừa vặn, thoải mái khi mặc hàng ngày hoặc vận động.
Nếu phân vân giữa hai size, hãy ưu tiên form dáng mong muốn (ôm vừa hoặc rộng rãi) và chất liệu áo co giãn nhẹ hay đứng form.
Size quần âu (29 - 36)
Bảng size được xây dựng dựa trên vòng eo thực tế và form dáng chuẩn, giúp bạn dễ dàng chọn được chiếc quần âu vừa vặn, đứng dáng và thoải mái
Nếu bạn thích mặc ôm body, có thể chọn đúng size eo.
Nếu bạn muốn mặc thoải mái, không ôm sát, nên tăng 1 size.
Chất liệu quần ít co giãn, nên hãy chọn size theo số đo eo và cân nhắc chiều dài ống nếu bạn có dáng cao.
SIZE | 29 | 30 | 31 | 32 | 34 | 36 |
---|---|---|---|---|---|---|
Cân nặng (Kg) | 50 - 58 | 59 - 62 | 63 - 68 | 69 - 74 | 75 - 79 | 80 - 85 |
Chiều cao (m) | 1m5 - 1m65 | 1m5 - 1m65 | 1m6 - 1m68 | 1m65 - 1m72 | 1m71 - 1m78 | 1m71 - 1m78 |
(size_sheet_5)